Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:55 19/05/2024 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,229 0.40 | 25,248 0.21 | 25,450 |
Đô la Úc | AUD | 16,627.80 26.11 | 16,719.31 0.90 | 17,309.65 -2.48 |
Đô la Canada | CAD | 18,290 20.54 | 18,392 -4.37 | 19,018 -2.08 |
Euro | EUR | 26,997 -1.62 | 27,134 -26.76 | 28,243 0.27 |
Yên Nhật | JPY | 159.07 0.34 | 160.16 0.13 | 167.13 0.07 |
Đô la Singapore | SGD | 18,468 15.55 | 18,573 -8.85 | 19,209 8.80 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,512 23.90 | 27,586 -16.57 | 28,424 11.33 |
Bảng Anh | GBP | 31,643 18.42 | 31,792 -2.95 | 32,760 -12.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.42 | 17.83 | 20.14 0.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,281.33 | 15,315.60 7.60 | 15,876.33 |
Bạc Thái | THB | 657.06 7.21 | 686.66 0.44 | 724.83 -2.43 |
ACB | 725,000 3,000.00 | 0.00 | 758,000 3,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 875,000 3,000.00 | 0.00 | 898,000 3,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,452.70 66.35 | 3,473.86 38.46 | 3,596.46 -28.39 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,627.58 | 3,782.23 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,167.65 7.33 | 3,189.64 11.73 | 3,343.15 2.03 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.36 | 316.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,668 | 85,973 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,379.96 | 5,497.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,316.74 | 2,426.23 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 266.28 | 294.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.26 | 7,037.78 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,312.99 | 2,429.87 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam